Đọc nhanh: 情侣鹦鹉 (tình lữ anh vũ). Ý nghĩa là: uyên ương.
情侣鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên ương
lovebirds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情侣鹦鹉
- 情侣 节
- Lễ tình nhân.
- 情侣装
- Đồ đôi.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侣›
情›
鹉›
鹦›