Đọc nhanh: 情书 (tình thư). Ý nghĩa là: thư tình; tình thư.
情书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tình; tình thư
男女间表示爱情的信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情书
- 这 本书 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của cuốn sách này là tình yêu.
- 她 的 书房 充满 风情
- Phòng sách của cô ấy đầy vẻ tao nhã.
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 开始 向 我 讲述 他 新书 的 情节
- Anh ấy bắt đầu thuật lại cho tôi nghe nội dung cuốn sách mới của anh ấy.
- 他 收到 了 两封 情书
- Cô ấy nhận được hai bức thư tình.
- 他们 的 情趣 是 读书 和 喝茶
- Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.
- 她 神情 专注 地 看书
- Cô ấy chăm chú đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
情›