悲啼 bēi tí
volume volume

Từ hán việt: 【bi đề】

Đọc nhanh: 悲啼 (bi đề). Ý nghĩa là: tiếng khóc ai oán, than khóc với đau buồn.

Ý Nghĩa của "悲啼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲啼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng khóc ai oán

plaintive cry

✪ 2. than khóc với đau buồn

to wail with grief

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲啼

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • volume volume

    - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 悲坐 bēizuò

    - Anh ấy ngồi buồn một mình.

  • volume volume

    - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng xián zhe 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 特别 tèbié 悲观 bēiguān

    - Thái độ của ông vô cùng bi quan.

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - de 死亡 sǐwáng ràng 我们 wǒmen hěn 悲伤 bēishāng

    - Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYBB (口卜月月)
    • Bảng mã:U+557C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao