悲恻 bēi cè
volume volume

Từ hán việt: 【bi trắc】

Đọc nhanh: 悲恻 (bi trắc). Ý nghĩa là: đau buồn, sầu thảm.

Ý Nghĩa của "悲恻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲恻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn

grieved

✪ 2. sầu thảm

sorrowful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲恻

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • volume volume

    - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • volume volume

    - duì 葬礼 zànglǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 悲坐 bēizuò

    - Anh ấy ngồi buồn một mình.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 特别 tèbié 悲观 bēiguān

    - Thái độ của ông vô cùng bi quan.

  • volume volume

    - 悲观 bēiguān 评价 píngjià le 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - de 死亡 sǐwáng ràng 我们 wǒmen hěn 悲伤 bēishāng

    - Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBON (心月人弓)
    • Bảng mã:U+607B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao