Đọc nhanh: 悬铃木 (huyền linh mộc). Ý nghĩa là: cây huyền linh; cây ngô đồng (của nước Pháp).
悬铃木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây huyền linh; cây ngô đồng (của nước Pháp)
落叶乔木,叶子大,掌状分裂,花淡黄绿色,果穗球形可以做为行道树,木材供建筑用也叫法国梧桐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬铃木
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两地 悬隔
- hai nơi cách xa nhau
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
木›
铃›