悬蹄 xuán tí
volume volume

Từ hán việt: 【huyền đề】

Đọc nhanh: 悬蹄 (huyền đề). Ý nghĩa là: Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân..

Ý Nghĩa của "悬蹄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬蹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬蹄

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • volume volume

    - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - jiào 办事 bànshì 有点 yǒudiǎn 悬乎 xuánhū

    - bảo anh ấy làm có phần không bảo đảm

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 超人 chāorén 可以 kěyǐ 悬在空中 xuánzàikōngzhōng

    - Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.

  • volume volume

    - 力量悬殊 lìliàngxuánshū

    - lực lượng khác xa nhau

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYBB (口一卜月月)
    • Bảng mã:U+8E44
    • Tần suất sử dụng:Cao