Đọc nhanh: 悬蹄 (huyền đề). Ý nghĩa là: Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân..
悬蹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬蹄
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 叫 他 办事 可 有点 悬乎
- bảo anh ấy làm có phần không bảo đảm
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 力量悬殊
- lực lượng khác xa nhau
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
蹄›