Đọc nhanh: 蹙鞠 (túc cúc). Ý nghĩa là: quả bóng da.
蹙鞠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹙鞠
- 鞠养
- nuôi dưỡng.
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 学生 向 老师 鞠躬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 孩子 们 向 老师 鞠 了 三个 躬
- Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.
- 形势 蹙 紧 , 不容 疏忽
- Tình hình căng thẳng, không được lơ là.
- 蹴鞠
- đá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹙›
鞠›