Đọc nhanh: 蹋鞠 (đạp cúc). Ý nghĩa là: quả bóng da.
蹋鞠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹋鞠
- 鞠养
- nuôi dưỡng.
- 这 几天 我 忙 得 鼻蹋 嘴 歪
- mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 粮食 不能 胡乱 糟蹋
- lương thực không thể làm hỏng.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 蹴鞠
- đá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹋›
鞠›