蹋鞠 tà jū
volume volume

Từ hán việt: 【đạp cúc】

Đọc nhanh: 蹋鞠 (đạp cúc). Ý nghĩa là: quả bóng da.

Ý Nghĩa của "蹋鞠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹋鞠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả bóng da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹋鞠

  • volume volume

    - 鞠养 jūyǎng

    - nuôi dưỡng.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān máng 鼻蹋 bítà zuǐ wāi

    - mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

  • volume volume

    - 鞠育 jūyù

    - dưỡng dục.

  • volume volume

    - 鞠躬 jūgōng shì 一种 yīzhǒng 礼貌 lǐmào de 表示 biǎoshì

    - Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 不能 bùnéng 胡乱 húluàn 糟蹋 zāotà

    - lương thực không thể làm hỏng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 剪裁 jiǎncái bié 料子 liàozi 糟蹋 zāotà le

    - Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.

  • volume volume

    - 这阵 zhèzhèn 大风 dàfēng 糟蹋 zāotà le 不少 bùshǎo 果子 guǒzi

    - Trận gió to này làm hư không ít trái cây.

  • volume volume

    - 蹴鞠 cùjū

    - đá cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMASM (口一日尸一)
    • Bảng mã:U+8E4B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú , Qiōng , Qū
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJPFD (廿十心火木)
    • Bảng mã:U+97A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình