Đọc nhanh: 悬臂梁 (huyền tí lương). Ý nghĩa là: dầm hăng.
悬臂梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm hăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬臂梁
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 他 振臂高呼 着
- Anh ấy vẫy tay hô lớn.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 悬梁自尽
- treo cổ tự tử
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
梁›
臂›