Đọc nhanh: 底梁 (để lương). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa.
底梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng cửa
构成框架或支撑结构 (为房屋、桥梁、织机、矿井设备或卡车车身) 最低的构件或最低的构件之一的水平构件 (如一块木料)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底梁
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
梁›