Đọc nhanh: 车梁木 (xa lương mộc). Ý nghĩa là: cây mao lai.
车梁木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mao lai
落叶乔木,单叶对生,椭圆形聚伞花序,萼片三角形果实球形,黑色种子棕褐色,榨的油可供食用,也供药用或工业上用叶子可以制栲胶 有的地区叫车梁木见〖毛梾〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车梁木
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 这是 木屋 的 房梁
- Đây là xà nhà gỗ.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
梁›
车›