Đọc nhanh: 鼻梁儿 (tị lương nhi). Ý nghĩa là: sống mũi.
鼻梁儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống mũi
鼻子隆起的部分也叫鼻梁子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻梁儿
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
梁›
鼻›