Đọc nhanh: 悬梁刺股 (huyền lương thứ cổ). Ý nghĩa là: xem thêm 頭懸梁 , 錐刺股 | 头悬梁 , 锥刺股 [tou2 xuan2 liang2, zhui1 ci4 gu3], học tập chăm chỉ và không mệt mỏi (thành ngữ).
悬梁刺股 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 頭懸梁 , 錐刺股 | 头悬梁 , 锥刺股 [tou2 xuan2 liang2, zhui1 ci4 gu3]
see also 頭懸梁,錐刺股|头悬梁,锥刺股[tou2 xuan2 liang2 , zhui1 ci4 gu3]
✪ 2. học tập chăm chỉ và không mệt mỏi (thành ngữ)
to study assiduously and tirelessly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬梁刺股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 胡蜂 的 屁股 上 有 刺
- đít ong có vòi đốt.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 悬梁自尽
- treo cổ tự tử
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
悬›
梁›
股›
(nghĩa bóng) siêng năng học tập khi đối mặt với khó khăn(văn học) xuyên tường để trộm đèn (thành ngữ)
Tôn Khang 孫康 người đời Tần; hiếu học; nhà nghèo đêm không có đèn phải nhờ ánh tuyết để đọc sách. Sau ánh tuyết độc thư 映雪讀書 chỉ khắc khổ chăm học.
(nghĩa bóng) siêng năng học tập(văn học) dây da (của cuộn tre) đã bị gãy ba lần