悬梁刺股 xuánliáng cìgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【huyền lương thứ cổ】

Đọc nhanh: 悬梁刺股 (huyền lương thứ cổ). Ý nghĩa là: xem thêm 頭懸梁錐刺股 | 头悬梁锥刺股 [tou2 xuan2 liang2, zhui1 ci4 gu3], học tập chăm chỉ và không mệt mỏi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "悬梁刺股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬梁刺股 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem thêm 頭懸梁 , 錐刺股 | 头悬梁 , 锥刺股 [tou2 xuan2 liang2, zhui1 ci4 gu3]

see also 頭懸梁,錐刺股|头悬梁,锥刺股[tou2 xuan2 liang2 , zhui1 ci4 gu3]

✪ 2. học tập chăm chỉ và không mệt mỏi (thành ngữ)

to study assiduously and tirelessly (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬梁刺股

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 敌军 díjūn

    - Một tốp quân địch.

  • volume volume

    - 胡蜂 húfēng de 屁股 pìgu shàng yǒu

    - đít ong có vòi đốt.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 悬梁自尽 xuánliángzìjìn

    - treo cổ tự tử

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 腐臭 fǔchòu 难闻 nánwén de 气味 qìwèi

    - một mùi hôi rất khó ngửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao