Đọc nhanh: 刺股 (thích cổ). Ý nghĩa là: Đời Chiến quốc; Tô Tần 蘇秦 đọc sách; khi muốn ngủ gục; liền lấy dùi đâm vào đùi tự làm cho tỉnh. Sau tỉ dụ sự phát phẫn cầu học..
刺股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đời Chiến quốc; Tô Tần 蘇秦 đọc sách; khi muốn ngủ gục; liền lấy dùi đâm vào đùi tự làm cho tỉnh. Sau tỉ dụ sự phát phẫn cầu học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 胡蜂 的 屁股 上 有 刺
- đít ong có vòi đốt.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
股›