刺股 cìgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thích cổ】

Đọc nhanh: 刺股 (thích cổ). Ý nghĩa là: Đời Chiến quốc; Tô Tần 蘇秦 đọc sách; khi muốn ngủ gục; liền lấy dùi đâm vào đùi tự làm cho tỉnh. Sau tỉ dụ sự phát phẫn cầu học..

Ý Nghĩa của "刺股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đời Chiến quốc; Tô Tần 蘇秦 đọc sách; khi muốn ngủ gục; liền lấy dùi đâm vào đùi tự làm cho tỉnh. Sau tỉ dụ sự phát phẫn cầu học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺股

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 胡蜂 húfēng de 屁股 pìgu shàng yǒu

    - đít ong có vòi đốt.

  • volume volume

    - shàng 刺刀 cìdāo

    - Lắp lưỡi lê.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao