Đọc nhanh: 悬心 (huyền tâm). Ý nghĩa là: phập phồng lo sợ; lo ngay ngáy。見〖提心吊膽〗。, phấp phỏng.
悬心 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phập phồng lo sợ; lo ngay ngáy。見〖提心吊膽〗。
✪ 2. phấp phỏng
心神不宁的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 大家 的 心 都 悬 了 起来
- Trong lòng mọi người đều thấp thỏm.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
悬›