Đọc nhanh: 疏心 (sơ tâm). Ý nghĩa là: làm việc qua quýt..
疏心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm việc qua quýt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 这篇疏 表达 了 他 的 心意
- Bản sớ này đã thể hiện tâm ý của anh ta.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 工作 不 细心 就 会 有 疏漏
- làm việc không cẩn thận sẽ có sai sót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
疏›