Đọc nhanh: 狼心 (lang tâm). Ý nghĩa là: lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú。比喻心腸狠毒或忘恩負義。.
狼心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú。比喻心腸狠毒或忘恩負義。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 虎狼 之心
- tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
狼›