悬心吊胆 xuán xīn diào dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【huyền tâm điếu đảm】

Đọc nhanh: 悬心吊胆 (huyền tâm điếu đảm). Ý nghĩa là: phập phồng lo sợ; lo ngay ngáy.

Ý Nghĩa của "悬心吊胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬心吊胆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phập phồng lo sợ; lo ngay ngáy

见〖提心吊胆〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬心吊胆

  • volume volume

    - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de xīn dōu xuán le 起来 qǐlai

    - Trong lòng mọi người đều thấp thỏm.

  • volume volume

    - 胆大心细 dǎndàxīnxì

    - táo bạo nhưng thận trọng

  • volume volume

    - 胆欲大而心 dǎnyùdàérxīn xiǎo

    - Mật phải lớn mà tâm phải nhỏ.

  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 渔民 yúmín 出海捕鱼 chūhǎibǔyú 家里人 jiālǐrén 提心吊胆 tíxīndiàodǎn 唯恐 wéikǒng 有个 yǒugè 长短 chángduǎn

    - trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.

  • volume volume

    - 胆大 dǎndà 而心 érxīn 不细 bùxì 只能 zhǐnéng fèn shì

    - mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.

  • volume volume

    - 赤胆忠心 chìdǎnzhōngxīn

    - hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那种 nàzhǒng 胆大心细 dǎndàxīnxì de rén

    - Tôi thích những người táo bạo và cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao