Đọc nhanh: 悍然 (hãn nhiên). Ý nghĩa là: hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên. Ví dụ : - 悍然不顾 coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.. - 悍然撕毁协议 ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị. - 悍然威胁 ngang nhiên uy hiếp
悍然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên
蛮横的样子
- 悍然不顾
- coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
- 悍然 撕毁 协议
- ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
- 悍然 威胁
- ngang nhiên uy hiếp
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悍然
- 悍然 威胁
- ngang nhiên uy hiếp
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 悍然 撕毁 协议
- ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
- 悍然不顾
- coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
- 一体 浑然
- một khối
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悍›
然›