恶眉恶眼地 è méi è yǎn de
volume volume

Từ hán việt: 【ác mi ác nhãn địa】

Đọc nhanh: 恶眉恶眼地 (ác mi ác nhãn địa). Ý nghĩa là: hằm hè.

Ý Nghĩa của "恶眉恶眼地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶眉恶眼地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hằm hè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶眉恶眼地

  • volume volume

    - 清算 qīngsuàn 恶霸地主 èbàdìzhǔ yào de 罪恶 zuìè

    - xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng de 气候 qìhòu hěn 恶劣 èliè

    - Khí hậu ở nơi này rất khắc nghiệt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 恶狠狠 èhěnhěn 争吵 zhēngchǎo

    - Bọn trẻ cãi nhau rất hung dữ.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • volume volume

    - 恶狠狠 èhěnhěn dèng le 一眼 yīyǎn

    - trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 小心眼 xiǎoxīnyǎn 愚蠢 yúchǔn hái hěn 恶毒 èdú

    - Nó nhỏ bé và ngu ngốc và kinh khủng.

  • volume volume

    - lǎo shì yòng 含有 hányǒu 恶意 èyì de 眼光 yǎnguāng dīng zhe

    - Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.

  • volume volume

    - yǒu 责任 zérèn zhì 此地 cǐdì de 恶魔 èmó zuò 斗争 dòuzhēng

    - Tôi có nhiệm vụ thiêng liêng là phải chiến đấu với cái ác đã đặt tôi ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao