Đọc nhanh: 恶创 (ác sáng). Ý nghĩa là: bệnh lở loét (TCM).
恶创 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lở loét (TCM)
malign sore (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶创
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
恶›