部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ân】
Đọc nhanh: 蒽 (ân). Ý nghĩa là: An-tơ-ra-xen.
蒽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An-tơ-ra-xen
碳氢化合物的一类,分子式C14H10,是菲的同分异构体,无色结晶,发青绿色荧光,从分馏煤焦油取得可以制造有机染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒽
蒽›
Tập viết