ēn
volume volume

Từ hán việt: 【ân】

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: An-tơ-ra-xen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. An-tơ-ra-xen

碳氢化合物的一类,分子式C14H10,是菲的同分异构体,无色结晶,发青绿色荧光,从分馏煤焦油取得可以制造有机染料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWKP (廿田大心)
    • Bảng mã:U+84BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp