Đọc nhanh: 扩张路径 (khuếch trương lộ kính). Ý nghĩa là: Expansion path; Đường Mở Rộng đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế ..
扩张路径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Expansion path; Đường Mở Rộng đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩张路径
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 我们 走 了 条 捷径 路
- Chúng ta đi một con đường tắt.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
- 我们 迷失 在 这条 路径 上
- Chúng tôi đã lạc trên con đường này.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
径›
扩›
路›