扩张路径 Kuòzhāng lùjìng
volume volume

Từ hán việt: 【khuếch trương lộ kính】

Đọc nhanh: 扩张路径 (khuếch trương lộ kính). Ý nghĩa là: Expansion path; Đường Mở Rộng đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế ..

Ý Nghĩa của "扩张路径" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扩张路径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Expansion path; Đường Mở Rộng đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩张路径

  • volume volume

    - 路径 lùjìng shú

    - không thuộc đường đi.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 地图 dìtú 寻找 xúnzhǎo 路线 lùxiàn

    - Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.

  • volume volume

    - 扩张 kuòzhāng 血管 xuèguǎn néng 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zǒu le tiáo 捷径 jiéjìng

    - Chúng ta đi một con đường tắt.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 扩张 kuòzhāng 受到 shòudào le 遏制 èzhì

    - Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找到 zhǎodào le 最佳 zuìjiā 路径 lùjìng

    - Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 迷失 míshī zài 这条 zhètiáo 路径 lùjìng shàng

    - Chúng tôi đã lạc trên con đường này.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shì 通往 tōngwǎng 成功 chénggōng de 路径 lùjìng

    - Học tập là con đường đến thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khoách , Khoáng , Khuếch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XQI (重手戈)
    • Bảng mã:U+6269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao