Đọc nhanh: 宠惯 (sủng quán). Ý nghĩa là: nuông chiều; chiều chuộng (con cái).
宠惯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuông chiều; chiều chuộng (con cái)
(对子女) 宠爱娇纵; (对子女) 溺爱并放纵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠惯
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
- 他们 习惯 一起 上班
- Họ quen đi làm cùng nhau.
- 他 习惯 节约 每 一分钱
- Anh ấy quen tiết kiệm từng đồng một.
- 他 习惯 了 每天 早起 锻炼
- Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
惯›