恨铁不成钢 hèn tiě bùchéng gāng
volume volume

Từ hán việt: 【hận thiết bất thành cương】

Đọc nhanh: 恨铁不成钢 (hận thiết bất thành cương). Ý nghĩa là: chỉ tiếc rèn sắt không thành thép (ví với việc yêu cầu nghiêm khắc đối với người khác, mong muốn họ được tốt hơn).

Ý Nghĩa của "恨铁不成钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恨铁不成钢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ tiếc rèn sắt không thành thép (ví với việc yêu cầu nghiêm khắc đối với người khác, mong muốn họ được tốt hơn)

比喻对人要求严格,希望他变得更好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恨铁不成钢

  • volume volume

    - 一失足成千古恨 yīshīzúchéngqiāngǔhèn

    - Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 一般 yìbān 不会 búhuì gěi 参与者 cānyùzhě 造成 zàochéng 伤害 shānghài

    - Thường không gây chấn thương cho người tham gia.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān tài 局促 júcù 恐怕 kǒngpà 办不成 bànbùchéng

    - ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 他们 tāmen shì 赞成 zànchéng 抑或 yìhuò shì 反对 fǎnduì

    - không biết họ tán thành hay phản đối.

  • volume volume

    - 不成体统 bùchéngtǐtǒng

    - không ra thể thống gì

  • volume volume

    - 不成文 bùchéngwén 规矩 guījǔ

    - phép tắt bất thành văn

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 想法 xiǎngfǎ 形成 xíngchéng le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao