Đọc nhanh: 恨铁不成钢 (hận thiết bất thành cương). Ý nghĩa là: chỉ tiếc rèn sắt không thành thép (ví với việc yêu cầu nghiêm khắc đối với người khác, mong muốn họ được tốt hơn).
恨铁不成钢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ tiếc rèn sắt không thành thép (ví với việc yêu cầu nghiêm khắc đối với người khác, mong muốn họ được tốt hơn)
比喻对人要求严格,希望他变得更好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恨铁不成钢
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
恨›
成›
钢›
铁›