Đọc nhanh: 恢复计算机数据 (khôi phục kế toán cơ số cứ). Ý nghĩa là: Khôi phục dữ liệu máy tính.
恢复计算机数据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khôi phục dữ liệu máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复计算机数据
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 恢复 丢失 的 数据 很 重要
- Khôi phục dữ liệu bị mất rất quan trọng.
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
恢›
据›
数›
机›
算›
计›