Đọc nhanh: 恒温恒湿机 (hằng ôn hằng thấp cơ). Ý nghĩa là: Tủ thử nghiệm nhiệt độ độ ẩm.
恒温恒湿机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ thử nghiệm nhiệt độ độ ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒温恒湿机
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 她 姓 恒
- Cô ấy họ Hằng.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
机›
温›
湿›