Đọc nhanh: 三台政策 (tam thai chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách cho phép sinh ba con tại Trung Quốc.
三台政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính sách cho phép sinh ba con tại Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三台政策
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 他 对 新 政策 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
台›
政›
策›