Đọc nhanh: 恒温动物 (hằng ôn động vật). Ý nghĩa là: động vật có nhiệt độ ổn định.
恒温动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật có nhiệt độ ổn định
能自动调节体温,在外界温度变化的情况下,能保持体温相对稳定的动物,如鸟类和哺乳类也叫常温动物、温血动物、热血动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒温动物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
恒›
温›
物›