恍悟 huǎngwù
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng ngộ】

Đọc nhanh: 恍悟 (hoảng ngộ). Ý nghĩa là: tỉnh ngộ; bừng tỉnh.

Ý Nghĩa của "恍悟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恍悟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉnh ngộ; bừng tỉnh

忽然醒悟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恍悟

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 恍然大悟 huǎngrándàwù 原来 yuánlái shì zài 做梦 zuòmèng

    - Lúc đó tôi chợt vỡ lẽ hóa ra là mình nằm mơ.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 电视 diànshì 报道 bàodào shí 一下 yīxià jiù 恍然大悟 huǎngrándàwù le

    - Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.

  • volume volume

    - 恍然大悟 huǎngrándàwù

    - tỉnh ngộ

  • volume volume

    - 恍然大悟 huǎngrándàwù

    - bừng tỉnh.

  • volume volume

    - 恍悟 huǎngwù

    - tỉnh ngộ

  • volume volume

    - jiù zài 那时 nàshí 恍然大悟 huǎngrándàwù

    - Chính tại lúc đó tôi đột ngột hiểu ra.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 解释 jiěshì jiù 恍然大悟 huǎngrándàwù

    - Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.

  • volume volume

    - 恍然大悟 huǎngrándàwù 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Tôi đột ngột bừng tình, hóa ra là như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFMU (心火一山)
    • Bảng mã:U+604D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMMR (心一一口)
    • Bảng mã:U+609F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa