Đọc nhanh: 恍忽 (hoảng hốt). Ý nghĩa là: hoảng hốt; ngơ ngẩn; ngẩn ngơ.
恍忽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoảng hốt; ngơ ngẩn; ngẩn ngơ
同'恍惚'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恍忽
- 他 忽视 了 安全 问题
- Anh ấy đã xem nhẹ vấn đề an toàn.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他 总是 忽悠 别人
- Anh ta luôn lừa dối người khác.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
- 他 恍惚 地记 不起 细节
- Anh ấy mang máng không nhớ chi tiết.
- 饮食 很 重要 , 不能 忽视
- Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.
- 他 恍惚 地 看着 远方
- Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.
- 他 忽视 了 朋友 的 感受
- Anh ấy lơ là cảm xúc của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
恍›