Đọc nhanh: 恋物狂 (luyến vật cuồng). Ý nghĩa là: (tình dục) tôn giáo.
恋物狂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tình dục) tôn giáo
(sexual) fetishism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋物狂
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 是 个 购物狂
- Anh ấy là một người nghiện mua sắm.
- 你 真是 个 购物狂
- Bạn đúng là một tín đồ mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
物›
狂›