Đọc nhanh: 总杆赛 (tổng can tái). Ý nghĩa là: đánh gậy (gôn).
总杆赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh gậy (gôn)
stroke play (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总杆赛
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上课时 他 总是 走心
- Anh ấy luôn lơ đãng trong giờ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
杆›
赛›