Đọc nhanh: 总产量 (tổng sản lượng). Ý nghĩa là: tổng sản lượng.
总产量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng sản lượng
total output
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总产量
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
总›
量›