Đọc nhanh: 恐水症 (khủng thuỷ chứng). Ý nghĩa là: chứng sợ nước, bệnh dại.
恐水症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chứng sợ nước
hydrophobia
✪ 2. bệnh dại
rabies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐水症
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 洪水 让 人 感到 恐慌
- Trận lụt khiến mọi người cảm thấy hoảng sợ.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
水›
症›