Đọc nhanh: 怯阵 (khiếp trận). Ý nghĩa là: hồi hộp; sợ hãi; sợ sệt.
怯阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi hộp; sợ hãi; sợ sệt
临阵胆怯,也借指怯场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怯阵
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怯›
阵›