怪事 guàishì
volume volume

Từ hán việt: 【quái sự】

Đọc nhanh: 怪事 (quái sự). Ý nghĩa là: sự việc kỳ quái; chuyện quái dị; chuyện kỳ lạ; quái sự. Ví dụ : - 咄咄怪事 mầu nhiệm lạ lùng.

Ý Nghĩa của "怪事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怪事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự việc kỳ quái; chuyện quái dị; chuyện kỳ lạ; quái sự

奇怪的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咄咄怪事 duōduōguàishì

    - mầu nhiệm lạ lùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪事

  • volume volume

    - 真有 zhēnyǒu 这种 zhèzhǒng 怪事儿 guàishìer

    - Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi gěi nín 办好 bànhǎo qǐng 不要 búyào 见怪 jiànguài

    - chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.

  • volume volume

    - 别怪 biéguài 嘴直 zuǐzhí 这事 zhèshì shì duì

    - đừng trách tôi nói thẳng, việc này anh sai rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

  • volume volume

    - 岂非 qǐfēi 咄咄怪事 duōduōguàishì

    - chẳng lẽ không phải chuyện lạ?

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 这件 zhèjiàn 事儿 shìer jiù 觉得 juéde guài 堵心 dǔxīn de

    - nghĩ đến việc này cảm thấy bực bội trong lòng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì ma 不能 bùnéng guài 他们 tāmen

    - Chuyện này ấy à, cũng không thể trách họ được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao