Đọc nhanh: 性烧扰 (tính thiếu nhiễu). Ý nghĩa là: Quấy rối tình dục. Ví dụ : - 性烧扰案 Vụ án về quấy rối tình dục
性烧扰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quấy rối tình dục
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性烧扰
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
扰›
烧›