Đọc nhanh: 性侵犯 (tính xâm phạm). Ý nghĩa là: tấn công tình dục, quấy rối tình dục.
性侵犯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công tình dục
to assault sexually
✪ 2. quấy rối tình dục
to molest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性侵犯
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 她 挣扎 著想 摆脱 那个 侵犯 她 的 人
- Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 敌人 侵犯 了 我国 领土
- Kẻ thù xâm phạm lãnh thổ của nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
性›
犯›