Đọc nhanh: 性变态 (tính biến thái). Ý nghĩa là: đồi bại tình dục, biến thái tình dục.
性变态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồi bại tình dục
sexual perversion
✪ 2. biến thái tình dục
sexual pervert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性变态
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 变动性
- tính biến đổi
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
态›
性›