性工作 xìng gōngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【tính công tá】

Đọc nhanh: 性工作 (tính công tá). Ý nghĩa là: làm công việc mại dâm.

Ý Nghĩa của "性工作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性工作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm công việc mại dâm

employment as sex worker; prostitution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性工作

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 具有 jùyǒu 挑战性 tiǎozhànxìng

    - Công việc này có tính cạnh tranh.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 中要 zhōngyào 注意 zhùyì 损伤 sǔnshāng 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì 多样化 duōyànghuà

    - Tính chất của công việc đa dạng.

  • volume volume

    - 性别 xìngbié duì 工作 gōngzuò 没有 méiyǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Giới tính không ảnh hưởng đến công việc.

  • volume volume

    - 越是 yuèshì 复杂 fùzá 艰巨 jiānjù de 工作 gōngzuò yuè 需要 xūyào 耐性 nàixìng

    - công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì hěn 特殊 tèshū

    - Tính chất của công việc này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào yǒu 灵活性 línghuóxìng

    - Công việc cần có sự linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao