Đọc nhanh: 性工作 (tính công tá). Ý nghĩa là: làm công việc mại dâm.
性工作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm công việc mại dâm
employment as sex worker; prostitution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性工作
- 这项 工作 具有 挑战性
- Công việc này có tính cạnh tranh.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 工作 中要 注意 不 损伤 群众 的 积极性
- Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 性别 对 工作 没有 影响
- Giới tính không ảnh hưởng đến công việc.
- 越是 复杂 艰巨 的 工作 , 越 需要 耐性
- công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.
- 这项 工作 的 性质 很 特殊
- Tính chất của công việc này rất đặc biệt.
- 工作 要 有 灵活性
- Công việc cần có sự linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
性›