性取向 xìng qǔxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tính thủ hướng】

Đọc nhanh: 性取向 (tính thủ hướng). Ý nghĩa là: khuynh hướng tình dục. Ví dụ : - 知道布鲁贝克的性取向吗 Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

Ý Nghĩa của "性取向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性取向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuynh hướng tình dục

sexual orientation

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性取向

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜欢 xǐhuan 交朋友 jiāopéngyou

    - Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 向来 xiànglái 合群 héqún

    - anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 向来 xiànglái hěn 朴实 pǔshí

    - Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 性格 xìnggé 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 取得 qǔde le 决定性 juédìngxìng de 胜利 shènglì

    - Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén de 真实性 zhēnshíxìng 取向 qǔxiàng 不是 búshì 重点 zhòngdiǎn

    - Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao