Đọc nhanh: 种族歧视 (chủng tộc kì thị). Ý nghĩa là: kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc.
种族歧视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc
对不同种族或民族采取敌视、迫害和不平等对待的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族歧视
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 因为 你 不再 是 种族主义者 了 吗
- Bởi vì bạn không phân biệt chủng tộc nữa?
- 他 在 工作 中 被 歧视
- Anh ấy bị phân biệt đối xử trong công việc.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
歧›
种›
视›