急性 jíxìng
volume volume

Từ hán việt: 【cấp tính】

Đọc nhanh: 急性 (cấp tính). Ý nghĩa là: cấp tính, nôn nóng; hấp tấp; nóng vội. Ví dụ : - 急性阑尾炎。 viên ruột thừa cấp tính.

Ý Nghĩa của "急性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cấp tính

发作急剧的,变化快的 (病)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 急性 jíxìng 阑尾炎 lánwěiyán

    - viên ruột thừa cấp tính.

✪ 2. nôn nóng; hấp tấp; nóng vội

(急性儿) 急性子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性

  • volume volume

    - shì 急性子 jíxìngzi zǒng yào 一口气 yìkǒuqì huà 说完 shuōwán

    - anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

  • volume volume

    - 急性 jíxìng 脑炎 nǎoyán

    - viêm não cấp

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 急躁 jízào

    - Tính cách của anh ấy cuống cuồng.

  • volume volume

    - 越是 yuèshì 性急 xìngjí 越发 yuèfā 容易 róngyì 出差错 chūchācuò

    - càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.

  • volume volume

    - 急性子 jíxìngzi rén

    - người có tính nóng vội.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 褊急 biǎnjí

    - nóng tính; tính tình nóng nảy

  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng 应该 yīnggāi 赶快 gǎnkuài 医治 yīzhì

    - Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao