Đọc nhanh: 急性人 (cấp tính nhân). Ý nghĩa là: người nóng tính; người nôn nóng.
急性人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nóng tính; người nôn nóng
容易激动、脾气急躁的人也称"急性子"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性人
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 急性子 人
- người có tính nóng vội.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
急›
性›