Đọc nhanh: 急性肠炎 (cấp tính trường viêm). Ý nghĩa là: viêm ruột cấp tính.
急性肠炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm ruột cấp tính
acute enteritis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性肠炎
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 肠炎 导致 她 腹泻
- Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 性格 很 急躁
- Tính cách của anh ấy cuống cuồng.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
性›
炎›
肠›