Đọc nhanh: 亚急性 (á cấp tính). Ý nghĩa là: bán cấp tính.
亚急性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán cấp tính
subacute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚急性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 他 性格 很 急躁
- Tính cách của anh ấy cuống cuồng.
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 急性子 人
- người có tính nóng vội.
- 性情 褊急
- nóng tính; tính tình nóng nảy
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
急›
性›