急性子 jíxìngzi
volume volume

Từ hán việt: 【cấp tính tử】

Đọc nhanh: 急性子 (cấp tính tử). Ý nghĩa là: tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp, người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp, gắt; nóng. Ví dụ : - 急性子人。 người có tính nóng vội.. - 他是个急性子总要一口气把话说完。 anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

Ý Nghĩa của "急性子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

急性子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp

性情急躁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 急性子 jíxìngzi rén

    - người có tính nóng vội.

✪ 2. người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp

性情急躁的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 急性子 jíxìngzi zǒng yào 一口气 yìkǒuqì huà 说完 shuōwán

    - anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

✪ 3. gắt; nóng

遇事好发急, 不能控制感情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性子

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 使性子 shǐxìngzi

    - nổi nóng; phát cáu

  • volume volume

    - shì 急性子 jíxìngzi zǒng yào 一口气 yìkǒuqì huà 说完 shuōwán

    - anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

  • volume volume

    - 急性子 jíxìngzi

    - nóng tính

  • volume volume

    - 急性子 jíxìngzi rén

    - người có tính nóng vội.

  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 性子 xìngzi ròu ràng 人烦 rénfán

    - Tính cách anh ấy chậm chạp, làm người ta bực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao