Đọc nhanh: 思路宽阔 (tư lộ khoan khoát). Ý nghĩa là: tư tưởng rộng.
思路宽阔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư tưởng rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思路宽阔
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 他们 的 思路 一致
- Suy nghĩ của họ nhất quán.
- 他 的 思路 非常 通畅
- Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.
- 他 的 思路 被 打断 了
- Mạch suy nghĩ của anh ấy bị gián đoạn.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
思›
路›
阔›