Đọc nhanh: 思南县 (tư na huyện). Ý nghĩa là: Hạt Sinan thuộc tỉnh Đồng Nhân 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Sinan thuộc tỉnh Đồng Nhân 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Sinan county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思南县
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
思›